Makoto Watanabe
Ngày sinh | 25 tháng 9, 1980 (40 tuổi) |
---|---|
2005–2010 | Kataller Toyama |
2003–2004 | Ventforet Kofu |
Tên đầy đủ | Makoto Watanabe |
Năm | Đội |
Vị trí | Tiền vệ |
Nơi sinh | Shizuoka, Nhật Bản |
English version Makoto Watanabe
Makoto Watanabe
Ngày sinh | 25 tháng 9, 1980 (40 tuổi) |
---|---|
2005–2010 | Kataller Toyama |
2003–2004 | Ventforet Kofu |
Tên đầy đủ | Makoto Watanabe |
Năm | Đội |
Vị trí | Tiền vệ |
Nơi sinh | Shizuoka, Nhật Bản |
Thực đơn
Makoto WatanabeLiên quan
Makoto Makoto (Street Fighter) Makoto Kyogoku Makoto Shinkai Makoto Hasebe Makoto Kino Makoto Toda Makoto Oda Makoto Kobayashi (nhà vật lý) Makoto FukoinTài liệu tham khảo
WikiPedia: Makoto Watanabe